- Đo tia UV ( tia cực tím) - 290nm tới 390nm:
Khoảng đo: 0 - 1999µW/cm2 (2 - 20mW/cm2)
Độ phân giải: 1µW/cm2 (0.01mW/cm2)
Độ chính xác: ±4%FS
- Đo vận tốc gió:
Khoảng đo: 80 - 3940 ft/min (0.4 - 20m/s) (1.4 - 72km/h)
Độ phân giải: 1 ft/min (0.1m/s) (0.1km/h)
Độ chính xác: ±3%FS
- Đo lưu lượng gió:
Khoảng đo: 0.847 - 1,271,300CFM (0.024 - 36,000CMM)
Độ phân giải: 0.001CFM (0.001CMM)
- Đo nhiệt độ (với đầu đo tùy chọn):
Khoảng đo: 14 - 212°F (-10 - 100°C)
Độ phân giải: 0.1°F/°C
Độ chính xác: ±2.5°F/±1.2°C
- Đo nhiệt độ môi trường xung quanh:
Khoảng đo: 32 - 122°F (0 - 50°C)
Độ phân giải: 0.1°F/°C
Độ chính xác: ±2.5°F/±1.2°C
- Đo độ ẩm tương đối:
Khoảng đo: 10 - 95%RH
Độ phân giải: 0.1%RH
Độ chính xác: ±4%RH
- Đo nhiệt độ bầu ướt:
Khoảng đo: 22.3 - 120.2°F (-5.4 - 49.0°C)
Độ phân giải: 0.1°F/°C
- Đo điểm sương:
Khoảng đo: -13.5 - 120.2°F (-25.3 - 49.0°C)
Độ phân giải: 0.1°F/°C
- Đo gió lạnh:
Khoảng đo: 15.1 - 111.6°F (-9.4 - 44.2°C)
Độ phân giải: 0.1°F/°C
Độ chính xác: ±3.6°F/±2°C
- Đo chỉ số nhiệt:
Khoảng đo: 32 - 212°F (0 - 100°C)
Độ phân giải: 0.1°F/°C
Độ chính xác: ±3.6°F/±2°C
- Đo áp suất khí quyển:
Khoảng đo: 0.29 - 32.48inHg (7.5 - 825mmHg)
Độ phân giải: 0.01inHg (0.1mmHg)
Độ chính xác: ±0.05inHg (±1.2mmHg)
- Đo độ cao:
Khoảng đo: -6000 - 30000ft (-2 to 9km)
Độ phân giải: 1ft (1m)
Độ chính xác: ±50ft (±15m)
- Màn hình LCD có đèn nền ( tự động tắt sau 5s)
- Có chế độ giữ dữ liệu, tự động tắt nguồn, màn hình tự đông xoay tùy thuộc vào chức năng
- Một bộ thiết bị hoàn chỉnh với cảm biến đa chức năng, dây đeo cổ tay và pin CR2032
- Kích thước: 120 x 45 x 20mm